Có 2 kết quả:

时机 thì cơ時機 thì cơ

1/2

thì cơ [thời cơ]

giản thể

Từ điển phổ thông

thời cơ, cơ hội, dịp

thì cơ [thời cơ]

phồn thể

Từ điển phổ thông

thời cơ, cơ hội, dịp